Phiên âm : yǐ jing.
Hán Việt : dĩ kinh.
Thuần Việt : đã; rồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đã; rồi表示事情完成或时间过去rènwù yǐjīng wánchéng.nhiệm vụ đã hoàn thành他们已经来了.tāmen yǐjīng lái le.họ đã đến rồi.天已经黑了,他们还没有收