VN520


              

已经

Phiên âm : yǐ jing.

Hán Việt : dĩ kinh.

Thuần Việt : đã; rồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đã; rồi
表示事情完成或时间过去
rènwù yǐjīng wánchéng.
nhiệm vụ đã hoàn thành
他们已经来了.
tāmen yǐjīng lái le.
họ đã đến rồi.
天已经黑了,他们还没有收


Xem tất cả...