VN520


              

已決

Phiên âm : yǐ jué.

Hán Việt : dĩ quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.已往的決定, 稱為「已決」。2.已經決定。


Xem tất cả...