Phiên âm : yǐ zhī shù.
Hán Việt : dĩ tri sổ.
Thuần Việt : số đã biết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số đã biết问题中所明示的数,称"已知数"相对于未知数而言