VN520


              

巫祝

Phiên âm : wū zhù.

Hán Việt : vu chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以歌舞娛神、能通鬼神的人。晉.干寶《搜神記》卷一九:「或與人夢, 或下諭巫祝, 欲得啗童女年十二三者。」


Xem tất cả...