Phiên âm : wū shān zhī mèng.
Hán Việt : vu san chi mộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巫山, 指男女歡合。參見「巫山」條。巫山之夢指男女歡合之事。也稱為「巫山之雨」、「巫山之雲」。