VN520


              

巫山之夢

Phiên âm : wū shān zhī mèng.

Hán Việt : vu san chi mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巫山, 指男女歡合。參見「巫山」條。巫山之夢指男女歡合之事。也稱為「巫山之雨」、「巫山之雲」。


Xem tất cả...