Phiên âm : jù xì.
Hán Việt : cự tế.
Thuần Việt : việc to việc nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc to việc nhỏ大的和小的(事情)shìwújùxì.việc không kể to nhỏ.