Phiên âm : jù shuò.
Hán Việt : cự thạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巨大壯碩。例目睹這件巨碩的雕塑, 令人十分震撼。巨大而壯碩。如:「這件巨碩的雕像, 令人十分震撼。」