VN520


              

巨猾老奸

Phiên âm : jù huá lǎo jiān.

Hán Việt : cự hoạt lão gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「老奸巨猾」。見「老奸巨猾」條。


Xem tất cả...