VN520


              

巨猾

Phiên âm : jù huá.

Hán Việt : cự hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 大奸, .

Trái nghĩa : , .

非常奸惡狡猾的人。《文選.張衡.東京賦》:「巨猾間, 竊弄神器。」《新唐書.卷一二六.韓休傳》:「罪細且不容, 巨猾乃置不問。」也作「巨奸」。


Xem tất cả...