Phiên âm : jù liú.
Hán Việt : cự lưu.
Thuần Việt : dòng nước lớn; trào lưu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng nước lớn; trào lưu (ví với trào lưu lớn của thời đại). 巨大的水流, 比喻巨大的時代潮流.