Phiên âm : jù bàng.
Hán Việt : cự bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻棒球隊中的強打者。如:「巨棒擊出一支強勁的全壘打, 奠定了我方奪冠的基礎。」