VN520


              

巨幅

Phiên âm : jù fú.

Hán Việt : cự phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巨大的畫幅。例牆上巨幅的油畫是此次畫展的主要作品。
巨大的畫幅。如:「展場大廳的巨幅油畫是大師最新的作品。」


Xem tất cả...