VN520


              

巨大無比

Phiên âm : jù dà wú bǐ.

Hán Việt : cự đại vô bỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容很龐大, 沒有任何東西可與之相比。如:「在小孩子的心目中, 這尊佛像巨大無比。」


Xem tất cả...