Phiên âm : jù wàn.
Hán Việt : cự vạn.
Thuần Việt : rất nhiều; hàng vạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất nhiều; hàng vạn (tiền)形容钱财数目极大hàozī jùwàn.vốn hao hàng vạn.