VN520


              

崎嶇不平

Phiên âm : qí qū bù píng.

Hán Việt : khi khu bất bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高低不平, 險峻難走。如:「這條山路狹窄, 路面崎嶇不平, 被登山者視為一大挑戰。」《兒女英雄傳》第五回:「行了一程, 安公子見那路漸漸的崎嶇不平, 亂石荒草, 沒些村落人煙, 心中有些怕將起來。」