Phiên âm : qí yín.
Hán Việt : khi 崟.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山高低不平之處。唐.杜甫〈上後園山腳〉詩:「小園背高岡, 挽葛上崎崟。」