Phiên âm : qí qū.
Hán Việt : khi khu.
Thuần Việt : gồ ghề; gập ghềnh; khúc khuỷu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gồ ghề; gập ghềnh; khúc khuỷu形容山路不平