VN520


              

峻酷

Phiên âm : jùn kù.

Hán Việt : tuấn khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴肅苛刻, 用法過嚴。《宋史.卷二五七.李處耘傳》:「上以繼和峻酷, 欲軍士感其惠, 特令以所奏著詔書中而加賜之。」


Xem tất cả...