VN520


              

峰迴路轉

Phiên âm : fēng huí lù zhuǎn.

Hán Việt : phong hồi lộ chuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 柳暗花明, .

Trái nghĩa : , .

1.形容山路曲折迂迴。例沿著小徑而上, 一路峰迴路轉, 鳥語花香, 真教人流連忘返。2.比喻事情有了新的轉機。例新證據的發現, 使得這件懸案峰迴路轉, 真相大白。
形容山路隨著山峰而曲折迴轉。比喻事情有了轉機。如:「本以為這件事沒希望了, 突然間, 峰迴路轉, 又有辦法可解決了。」