Phiên âm : fēng luán.
Hán Việt : phong loan.
Thuần Việt : núi non; đỉnh núi và dãy núi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
núi non; đỉnh núi và dãy núi山峰和山峦fēngluánqǐfúdãy núi nhấp nhô峰峦重叠fēngluán chóngdiénúi non trùng điệp.