Phiên âm : fēng diān.
Hán Việt : phong điên .
Thuần Việt : đỉnh; ngọn; đỉnh chót vót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỉnh; ngọn; đỉnh chót vót. 頂峰.