VN520


              

峨髻

Phiên âm : é jì.

Hán Việt : nga kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高髻。唐.李賀〈河南府試十二月樂詞.二月〉:「金翹峨髻愁暮雲, 沓颯起舞真珠裙。」