Phiên âm : é rán chù lì.
Hán Việt : nga nhiên súc lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容山勢高聳直立。例黃山群峰, 峨然矗立, 氣勢雄偉。形容山勢高聳直立。如:「黃山群峰, 峨然矗立, 氣勢雄偉。」