VN520


              

峨然

Phiên âm : é rán.

Hán Việt : nga nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.高聳的樣子。唐.皮日休〈鄙孝議下篇〉:「所在之州鄙, 礱石峨然。」2.卓然不凡的樣子。《抱朴子.外篇.刺驕》:「其或峨然守正, 確爾不移。」南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽上》劉孝標注引晉諸公贊曰:「嶠常慕其舅夏侯玄為人, 故於朝士中峨然不群, 時類憚其風節。」