Phiên âm : é jì.
Hán Việt : nga kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高髻。唐.李賀〈河南府試十二月樂詞.二月〉:「金翹峨髻愁暮雲, 沓颯起舞真珠裙。」