VN520


              

岸邊

Phiên âm : àn biān.

Hán Việt : ngạn biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水邊陸地。例出航歸來, 他將遊艇繫在岸邊。
河、湖、海等水域旁的陸地。如:「岸邊垂柳隨風搖曳, 十分好看。」《儒林外史》第四三回:「兩隻大鹽船, 被風橫掃了, 抵在岸邊。」