VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
岸然
Phiên âm :
àn rán.
Hán Việt :
ngạn nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
道貌岸然
岸忽 (àn hū) : ngạn hốt
岸獄 (àn yù ) : ngạn ngục
岸线 (àn xiàn) : khu bờ sông; khu cảng; bến tàu
岸線 (àn xiàn) : khu bờ sông; khu cảng; bến tàu
岸然道貌 (àn rán dào mào) : ngạn nhiên đạo mạo
岸標 (àn biāo) : cọc tiêu trên bờ biển
岸邊 (àn biān) : ngạn biên
岸标 (àn biāo) : cọc tiêu trên bờ biển
岸幘 (àn zé) : ngạn trách
岸然 (àn rán) : ngạn nhiên