Phiên âm : àn xiàn.
Hán Việt : ngạn tuyến.
Thuần Việt : khu bờ sông; khu cảng; bến tàu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu bờ sông; khu cảng; bến tàu (vùng sát bờ nước)一方以水为界的地区