Phiên âm : lǚ dài.
Hán Việt : lí đái .
Thuần Việt : bánh xích; xích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh xích; xích. 圍繞在拖拉機、坦克等車輪上的鋼質鏈帶. 裝上履帶可以減少對地面的壓強, 并能增加牽引能力. 也叫鏈軌.