VN520


              

屋漏更遭連夜雨

Phiên âm : wū lòu gèng zāo lián yè yǔ.

Hán Việt : ốc lậu canh tao liên dạ vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻倒楣的事接連不斷的發生。《兒女英雄傳》第二回:「正應了俗語說的, 屋漏更遭連夜雨, 船行又遇打頭風。」也作「破屋又遭連夜雨」、「屋漏偏逢連夜雨」。


Xem tất cả...