Phiên âm : wū wū tuī ài.
Hán Việt : ốc ô thôi ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻因愛某人而推愛相關的人或物。參見「愛屋及烏」條。明.沈鯨《雙珠記》第九齣:「屋烏推愛頻周卹, 瀝膽披肝擬後圖。」明.許自昌《水滸記》第一八齣:「蒙尊嫂留小生進裡面來坐, 這個都是看宋公明的分上, 屋烏推愛, 一時相繾綣。」義參「愛屋及烏」。見「愛屋及烏」條。