Phiên âm : wū lòu.
Hán Việt : ốc lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.房間的深暗處。《詩經.大雅.抑》漢.毛亨.傳:「西北隅謂之屋漏。」2.破敗的屋子漏水。唐.杜甫〈茅屋為秋風所破歌〉:「床頭屋漏無乾處, 雨腳如麻未斷絕。」