VN520


              

局蹐不安

Phiên âm : jú jí bù ān.

Hán Việt : cục tích bất an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

局, 彎腰。蹐, 後腳接前腳地小步走。局蹐不安形容緊張恐懼, 不知所措的樣子。《東周列國志》第一二回:「昭公雖不治罪, 心中怏怏, 恩禮稍減於昔日。祭足亦覺局蹐不安, 每每稱疾不朝。」《三俠五義》第三五回:「反覺得局蹐不安, 自慚形穢。」也作「跼蹐不安」。


Xem tất cả...