VN520


              

局束

Phiên âm : jú shù.

Hán Việt : cục thúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

限制拘束。唐.柳宗元〈與裴塤書〉:「且天下熙熙而獨呻吟者四五人, 何其伏裕者博, 而局束者寡, 其為不一徵也何哉?」宋.蘇軾〈仙都山鹿〉詩:「日月何促促, 塵世苦局束。」


Xem tất cả...