VN520


              

局势

Phiên âm : jú shì.

Hán Việt : cục thế.

Thuần Việt : thế cuộc; tình hình; tình thế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế cuộc; tình hình; tình thế (chính trị, quân sự)
(政治军事等)一个时期内的发展情况


Xem tất cả...