Phiên âm : jú shì.
Hán Việt : cục thế.
Thuần Việt : thế cuộc; tình hình; tình thế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế cuộc; tình hình; tình thế (chính trị, quân sự)(政治军事等)一个时期内的发展情况