Phiên âm : jú cù yī yú.
Hán Việt : cục xúc nhất ngung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 僻處一方, .
Trái nghĩa : , .
局限在某個狹小範圍內。如:「這篇社論立論偏狹, 未免局促一隅, 不夠深入。」也作「侷促一隅」。