VN520


              

局促一隅

Phiên âm : jú cù yī yú.

Hán Việt : cục xúc nhất ngung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 僻處一方, .

Trái nghĩa : , .

局限在某個狹小範圍內。如:「這篇社論立論偏狹, 未免局促一隅, 不夠深入。」也作「侷促一隅」。


Xem tất cả...