VN520


              

尼壇

Phiên âm : ní tán.

Hán Việt : ni đàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專為比丘尼授三壇大戒的戒場。宋.高承《事物紀原.卷七.道士科教部.尼壇》:「受戒初本僧尼同壇, 宋朝太祖不許尼往僧中, 自是始別為壇。」


Xem tất cả...