VN520


              

尼父

Phiên âm : ní fǔ.

Hán Việt : ni phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對孔子的尊稱。古時常在男子字後加父字以示尊敬, 因孔子字仲尼, 故稱為「尼父」。《文選.王粲.登樓賦》:「昔尼父之在陳兮, 有歸歟之嘆音。」也作「尼甫」。


Xem tất cả...