Phiên âm : ní tán.
Hán Việt : ni đàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專為比丘尼授三壇大戒的戒場。宋.高承《事物紀原.卷七.道士科教部.尼壇》:「受戒初本僧尼同壇, 宋朝太祖不許尼往僧中, 自是始別為壇。」