Phiên âm : dǎo máng.
Hán Việt : đạo manh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引導盲人行進的方向。例導盲犬能提供導盲服務, 協助視障者行動安全。引導盲人行進的方向。如:「目前有許多專業訓練的狗, 可以提供給盲人做導盲的服務。」