VN520


              

導盲

Phiên âm : dǎo máng.

Hán Việt : đạo manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引導盲人行進的方向。例導盲犬能提供導盲服務, 協助視障者行動安全。
引導盲人行進的方向。如:「目前有許多專業訓練的狗, 可以提供給盲人做導盲的服務。」


Xem tất cả...