Phiên âm : dǎo yǐn dà quán.
Hán Việt : đạo dẫn đại toàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
導引使用者搜尋事物的工具。「大全」指其功能強大, 無所不包的意思。如:「國際觀光旅遊導引大全」、「國家考試導引大全」。