VN520


              

尊重

Phiên âm : zūn zhòng.

Hán Việt : tôn trọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 恭敬, .

Trái nghĩa : 蔑視, 藐視, 歧視, 輕慢, 輕蔑, 鄙視, .

尊重老人


Xem tất cả...