Phiên âm : zūn nián shàng chǐ.
Hán Việt : tôn niên thượng xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊重年紀大的人。《周書.卷五.武帝紀上》:「尊年尚齒, 列代弘規, 序舊酬勞, 哲王明範。」