Phiên âm : zūn fǔ.
Hán Việt : tôn phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。對他人父親的敬稱。宋.張方平〈祭女夫故河北路轉運判官殿中丞蔡天申文〉:「此時尊甫, 密勿近輔, 隸萼聯華, 刺車接部。」