Phiên âm : zūn zhòng.
Hán Việt : tôn trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 恭敬, .
Trái nghĩa : 蔑視, 藐視, 歧視, 輕慢, 輕蔑, 鄙視, .
尊重老人