Phiên âm : zūn chóng.
Hán Việt : tôn sùng .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 崇敬, 敬服, 敬重, 愛戴, .
Trái nghĩa : 冒瀆, .
他是一位受人尊崇的學者.