Phiên âm : zūn shàng.
Hán Việt : tôn thượng .
Thuần Việt : ủng hộ; tán thành; chủ trương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủng hộ; tán thành; chủ trương. 尊重推崇;崇尚.