VN520


              

尊严

Phiên âm : zūn yán.

Hán Việt : tôn nghiêm.

Thuần Việt : tôn nghiêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tôn nghiêm
尊贵庄严
可尊敬的身分或地位
民族的尊严
mínzú de zūnyán
danh dự của dân tộc
法律的尊严
fǎlǜ de zūnyán
pháp luật uy nghiêm


Xem tất cả...