Phiên âm : zūn yán.
Hán Việt : tôn nghiêm.
Thuần Việt : tôn nghiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôn nghiêm尊贵庄严可尊敬的身分或地位民族的尊严mínzú de zūnyándanh dự của dân tộc法律的尊严fǎlǜ de zūnyánpháp luật uy nghiêm