Phiên âm : zūn xiàng.
Hán Việt : tôn tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對神、佛、菩薩等雕像的敬稱。唐.王維〈賀神兵助取石堡城表〉:「龕中有尊像一, 左右真人六, 並師子崑崙各二。」