Phiên âm : zhuān mài diàn.
Hán Việt : chuyên mại điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門銷售某一類產品的商店。例電子專賣店、咖啡專賣店專門銷售某一類產品的商店。如:「我們這邊只銷售部分商品, 建議你到這廠牌的專賣店再找看看」。